| STT | Khóa/ Lớp | Họ và tên | Quốc tịch | Ngành học tại đơn vị | |
| 1 | 2022 | CHANTHAVISOUK SATSAMAY | Lào | Nghiên cứu sinh ngành Hệ thống thông tin | |
| 2 | 2022 | Teh Jia Rou | Malaysia | Nghiên cứu sinh ngành Lịch sử Việt Nam | |
| 3 | 2021 | Liu Li Xian | Trung Quốc | Nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học | |
| 4 | 2021 | Zhang Qiuxia | Trung Quốc | Nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học | |
| 5 | 2021 | Lonphanh Phaodavanh | Lào | Nghiên cứu sinh ngành Quản lí giáo dục | |
| 6 | 2022 | Umvong Kiengcay | Lào | Nghiên cứu ngành Quản lí Giáo dục | |
| 7 | 2022 | Souladda Pongpanya | Lào | Nghiên cứu sinh ngành Đại số và Lý thuyết số | |
| 8 | 2021/K43.TGT | Silixay Somphonephachan | Lào | Học viên ngành Toán giải tích | |
| 9 | 2021/K43.HHC | Keomanyvong Khamphay | Lào | Học viên ngành Hóa hữu cơ | |
| 10 | 2021/K43.HSHTN | Lodjana Antany | Lào | Học viên ngành Sinh học thực nghiệm | |
| 11 | 2021/K43.QLTN-MT | Khanty Divixay | Lào | Học viên ngành Quản lý Tài nguyên - Môi trường | |
| 12 | 2021/K43.QLGD.02 | Saiyathammavongsa Thitsavanh | Lào | Học viên ngành Quản lý giáo dục | |
| 13 | 2021/K43.QLGD.02 | Phonmany Kendavanh | Lào | Học viên ngành Quản lý giáo dục | |
| 14 | 2022/K47 | ANONGSACK SOUKSAVATH | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 15 | 2022/K47 | XAYSONGKHAM KHAMPHONG | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 16 | 2022/K47 | PASANPHONE PHONEPASEUTH | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 17 | 2022/K47 | THONGSI KHAMMAI | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 18 | 2022/K47 | PHOMCHANTHA DONE | Lào | Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | |
| 19 | 2022/K47 | ONCHANXAI KEONALIN | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 20 | 2022/K47 | MANHMANYSAY VONGSACK | Lào | Phương pháp toán sơ cấp | |
| 21 | 2022/K46 | VORLASAN KHAMPHAY | Lào | Lịch sử Việt Nam | |
| 22 | 2022/K47 | XAYAPHONE NOUNKHAM | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 23 | 2022/K46 | CHANTHAKHAP NITSAY | Lào | Lịch sử Việt Nam | |
| 24 | 2022/K45.QLGD | LOUANG APHAI DAOPHAKHONE | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 25 | 2022/K47 | VILAISACK NANTAVATH | Lào | Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Địa lý | |
| 26 | 2022/K47 | SAITHONGDUANG OUDOMXAY | Lào | Toán Giải tích | |
| 27 | 2022/K47 | Sisoulath Somsack | Lào | Lịch sử Việt Nam | |
| 28 | 2023/K48 | Keosomvang Tadam | Lào | Giáo dục học | |
| 29 | 2023/K48 | Mommabath Beng | Lào | Hóa hữu cơ | |
| 30 | 2023/K48 | Saysongkham Latdavanh | Lào | Lịch sử Việt Nam | |
| 31 | 2023/K48 | Kongmanivong Bounyong | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 32 | 2023/K48 | Khoonboudpounminur Daosadeth | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 33 | 2023/K48 | Phiewkhamphanh Phoudthasone | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 34 | 2023/K48 | Vongsa Phoumsavanh | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 35 | 2023/K48 | Douangchantha Sisamay | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 36 | 2023/K48 | Khanthachak Soulivong | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 37 | 2023/K48 | Douanthavichine Souvanam | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 38 | 2023/K48 | Thammakod Vanpheng | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 39 | 2023/K48 | Viengdavong Vilaythong | Lào | Quản lý giáo dục | |
| 40 | 2018/18CTM | Keosoulita Singdalanikone | Lào | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | |
| 41 | 2018/18SGC | Tom Lormany | Lào | Giáo dục Chính trị | |
| 42 | 2018/18SGC | Bexe Phimmasone | Lào | Giáo dục Chính trị | |
| 43 | 2019/19CNTT1 | Inthilath Chimmala | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 44 | 2019/19CNTT2 | Võ Đại Hứa | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 45 | 2019/19CNTT1 | Vannida Nanthavongsa | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 46 | 2019/19CNTT1 | Sivilay Phimmasan | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 47 | 2019/19CNTT1 | Phonepasit Silivongxay | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 48 | 2019/19SGC | Vorlasin Toulakhom | Lào | Giáo dục Chính trị | |
| 49 | 2019/19SNV | Chanthavisouk Bouasavanh | Lào | Sư phạm Ngữ văn | |
| 50 | 2019/19STH | Vanida Inthachak | Lào | Giáo dục Tiểu học | |
| 51 | 2021/21CNTT1 | Sitthilath Arouny | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 52 | 2021/21CNTT1 | Keobounthone Khampasong | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 53 | 2021/21CNTT1 | Sisoulat Phoutnai | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 54 | 2021/21CNTT2 | Chandalasouk Chanpaseuth | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 55 | 2021/21CNTT2 | Phonsamai Vilat | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 56 | 2021/21CNTT3 | Akkhavong Dao Oxy | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 57 | 2021/21CNTT3 | Phommachanh Mekky | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 58 | 2021/21CNTT4 | Xaiyasith Khamko | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 59 | 2021/21CNTT4 | Sysomphone Mettachit | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 60 | 2021/21CTM | Chansina Patsaya | Lào | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | |
| 61 | 2021/21CTM | Boualavanxay Phoutthakhan | Lào | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | |
| 62 | 2021/21SGC | Vongkhamhom Sengphachanh | Lào | Giáo dục Chính trị | |
| 63 | 2021/21SNV2 | Vannaphone Anousit | Lào | Sư phạm Ngữ văn | |
| 64 | 2021/21CNTT3 | Saythavy Xaynoy | Lào | Công nghệ Thông tin | |
| 65 | 2021/21CNTT4 | Leukhamhan Xaypanya | Lào | Công nghệ Thông tin | |
| 66 | 2021/21CNTT4 | Patthammavong Alyyavane | Lào | Công nghệ Thông tin | |
| 67 | 2021/21SGC | Xaiyaseng Phonpaseuth | Lào | Giáo dục Chính trị | |
| 68 | 2021/21SGC | Phommasyda Namfon | Lào | Giáo dục Chính trị | |
| 69 | 2022 | CHANTHAVONGSA MEKVILAY | Lào | Quản lý tài nguyên và môi trường | |
| 70 | 2022 | KHATNIKONE KESAN | Lào | Công nghệ Thông tin | |
| 71 | 2022 | PHOMMAVANH THIPPHACHANH | Lào | Công nghệ Thông tin | |
| 72 | 2022 | SINGSAVATH PHOUDPHAVANH | Lào | Công nghệ Thông tin | |
| 73 | 2022 | PHOMMASONE DOKHAK | Lào | Công nghệ Thông tin | |
| 74 | 2022 | MIVONG CHOULIA | Lào | Công nghệ Thông tin | |
| 75 | 2022 | VIXAYKOUMMARN XAYPANYA | Lào | Công nghệ Thông tin | |
| 76 | 2022 | SAIPHOULUANG KHAM | Lào | Công nghệ Thông tin | |
| 77 | 2023 | XAIYASING FIM | Lào | Công nghệ Thông tin | |
| 78 | 2023 | TANVILAY KHAMCHANH | Lào | Công nghệ Thông tin | |
| 79 | 2023 | KAIKHAM MANOTHAM | Lào | Báo chí | |
| 80 | 2023 | PHONGPHAPHEUNE PORLA | Lào | Sư phạm Vật lý | |
| 81 | 2023 | SEESOUPHAN PATHOUMPHONE | Lào | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | |
| 82 | 2023 | PHETMEUANGNEUA THAO | Lào | Sư phạm Ngữ văn | |
| 83 | 2023 | VANTHONG TANGSANGVONG | Lào | Sư phạm Âm nhạc | |
| 84 | 2023 | SAYTHONG IN SOMPHONE | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 85 | 2023 | INTHAKOUMMAN PHETSANINDA | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 86 | 2023 | LATHONGSY MALAYLAK | Lào | Công nghệ thông tin | |
| 87 | 2022 | Visac Oualid | Pháp | Học tiếng Việt | |
| 88 | 2022 | Miller Travis Todd | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 89 | 2022 | CRUCHET THIERRY JOSE O. | Bỉ | Học tiếng Việt | |
| 90 | 2022 | Hu Qiaozhen | Trung Quốc | Học tiếng Việt | |
| 91 | 2022 | LAW KEVIN | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 92 | 2022 | ADELUGBA ADESOLA BLESSING | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 93 | 2023 | SEO GYEONGHUI | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 94 | 2023 | JANG JONGHYUN | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 95 | 2023 | PARK HYUNG JUN | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 96 | 2023 | SCHMIDT JARRED COLIN MANAWANUI | Úc | Học tiếng Việt | |
| 97 | 2023 | EGOGODANIELS ODEGUA BLESSING | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 98 | 2023 | CHIBUZO NNAMDI VALENTINE | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 99 | 2023 | NWANKWO MICHAEL CHIKA | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 100 | 2023 | NDUDILIBA UGOCHUKWU IFEAKANDU | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 101 | 2023 | IKWU CHUKWUEBUKA PRECIOUS | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 102 | 2023 | GRIBOK DMITRII | Nga | Học tiếng Việt | |
| 103 | 2023 | ANYABUIKE CELESTINE CHINONSO | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 104 | 2023 | Le Sandra Uyen Thao | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 105 | 2023 | LI GUOJIANG | Trung Quốc | Học tiếng Việt | |
| 106 | 2023 | HOTTIGER MELINA BARBARA | Thụy Sĩ | Học tiếng Việt | |
| 107 | 2023 | SADEGHI LAILO | Thụy Sĩ | Học tiếng Việt | |
| 108 | 2023 | NWACHUKWU ARINZE DAVID | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 109 | 2023 | JAMES DANIEL AYOMIDE | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 110 | 2023 | NWORIE NWACHUKWU | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 111 | 2023 | AMAJUOYI FRANKLIN CHILEE | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 112 | 2023 | KIM JONGCHAN | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 113 | 2023 | JEON HYUNGBAE | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 114 | 2023 | HAM SEOHYUN | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 115 | 2023 | SONG HANSOO | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 116 | 2023 | LEE HYEONGSEOK | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 117 | 2023 | OH BRYAN WOONG | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 118 | 2023 | OKAFOR KINGSLEY HAPULUCHUKWU | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 119 | 2023 | IGBONU CHURCHILL NZERIBE | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 120 | 2023 | UNACHUKWU EBUKA JOSEPH | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 121 | 2023 | ANAH GOODNESS UGOCHUKWU | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 122 | 2023 | LISING ETHELINDA MORETO | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 123 | 2023 | WANDALOWSKI JAY JOSEPH | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 124 | 2023 | TRUSSELL JESSICA ANN | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 125 | 2023 | TIMOTHY JEPHTHAH ADERINTO | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 126 | 2023 | CHUKWUKERE KINGSLEY UCHECHUKWU | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 127 | 2023 | CHIDIOBI MICHAEL ABUCHI | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 128 | 2023 | UCHENDU KELECHI VINCENT | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 129 | 2023 | ILOABUCHI DIVINE CHIEMERIE | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 130 | 2023 | AGBO SOMADINA ABRAHAM | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 131 | 2023 | NWATU OBIORA BENEDICT | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 132 | 2023 | OZOBIA OKWUDILI PAUL | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 133 | 2023 | EGEONU EDWARD UCHECHUKWU | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 134 | 2023 | KIM CHANG HOON | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 135 | 2023 | LEE TAEYOUNG | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 136 | 2023 | CHANG SUNG JIN | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 137 | 2023 | KIM EUNA | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 138 | 2023 | PARK KI HAN | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 139 | 2023 | ANAZODO CHIDOZIE KELVIN | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 140 | 2023 | EDEH CHIZOBA PAUL | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 141 | 2023 | NWUSULOR CHISOM LUCY | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 142 | 2023 | NNAWUIHE HENRY CHIJINDU | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 143 | 2023 | VERBRUGGEN JULIEN PIERRE S. | Bỉ | Học tiếng Việt | |
| 144 | 2023 | GAHEGAN TONY DAVID | Vương Quốc Anh | Học tiếng Việt | |
| 145 | 2023 | OSBORNE ZOE MARGARET | Úc | Học tiếng Việt | |
| 146 | 2023 | YODER LINDY KAYE | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 147 | 2023 | ZHU YUANBIN | Trung Quốc | Học tiếng Việt | |
| 148 | 2023 | FAN HENG | Trung Quốc | Học tiếng Việt | |
| 149 | 2023 | GRABAUSKAS TOMAS | Cộng hòa Litva (Republic of Lithuania) | Học tiếng Việt | |
| 150 | 2023 | CHO HEEWON | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 151 | 2023 | HUANG HAIZHOU | Trung Quốc | Học tiếng Việt | |
| 152 | 2023 | LI QUANSONG | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 153 | 2023 | SHEN YU HAN | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 154 | 2023 | YANG LING | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 155 | 2023 | WANG MIN | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 156 | 2023 | HE JIE | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 157 | 2023 | GONG CHENGLI | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 158 | 2023 | DAI CHAOYING | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 159 | 2023 | PU HUIMEI | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 160 | 2023 | CAO XITONG | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 161 | 2023 | ZHOU QINGPING | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 162 | 2023 | QIAN XIAOZHAO | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 163 | 2023 | YAN JUEJIAO | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 164 | 2023 | ZHOU MINGLING | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 165 | 2023 | LIU MEI | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 166 | 2023 | WANG YOUHUI | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 167 | 2023 | MU SHA | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 168 | 2023 | REN SIYU | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 169 | 2023 | YANG HONGLU | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 170 | 2023 | ZHENG YOUXIAN | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 171 | 2023 | ZHAO SHUYU | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 172 | 2023 | DENG YANJIAO | Trung Quốc | Chương trình trao đổi học viên cao học | |
| 173 | 2023 | DENG HAODONG | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 174 | 2023 | SONG ZUXIN | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 175 | 2023 | WANG ZILI | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 176 | 2023 | WAN MEI | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 177 | 2023 | ZHANG PINGJIN | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 178 | 2023 | YANG ZHONGYANG | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 179 | 2023 | YANG LONG | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 180 | 2023 | LONG MUZHI | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 181 | 2023 | TIAN LEI | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 182 | 2023 | CHEN JIE | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 183 | 2023 | PAN CHUNDAN | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 184 | 2023 | YU PING | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 185 | 2023 | WANG XIANLONG | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 186 | 2023 | WU WAN | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 187 | 2023 | YANG SHENGYING | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 188 | 2023 | WANG LIYAN | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 189 | 2023 | YANG RUI | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 190 | 2023 | RAN MAOYUAN | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 191 | 2023 | LUO GUOMEI | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 192 | 2023 | LI HAIXIA | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 193 | 2023 | WU YANYAN | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 194 | 2023 | YANG TIANYUAN | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 195 | 2023 | LI CHANGSONG | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 196 | 2023 | WEI SHIYI | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 197 | 2023 | HE XINMENG | Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 198 | 2023 |
|
Trung Quốc | Chương trình trao đổi 1 năm | |
| 199 | 2023 | HO CHI KO | Trung Quốc | Học tiếng Việt | |
| 200 | 2023 | ALFRED HANNAH KATHERINE | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 201 | 2023 | ALFRED KOREY PAUL | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 202 | 2023 | SANCHEZ JR JUAN LUIS | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 203 | 2023 | LIM CHIN HOCK VICTOR | Úc | Học tiếng Việt | |
| 204 | 2023 | JEONG YOUJIN | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 205 | 2023 | MOON KYUNGKUK | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 206 | 2023 | ALISIGWE CHRISLOGUS CHINEME | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 207 | 2023 | NWOBODO CHIDERA PRINCE | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 208 | 2023 | UNAIGWE NKIRUKA JENNIFER | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 209 | 2023 | AGU UGOCHUKWU STANLEY | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 210 | 2023 | UCHENDU CHUKWUEBUKA EMMANUEL | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 211 | 2023 | UMATUNG CHRISTOPHER UTSU | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 212 | 2023 | SEO DONGJU | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 213 | 2023 | WESTPHAL THOMAS WILLIAM | Vương quốc Anh | Học tiếng Việt | |
| 214 | 2023 | BOUNPAKOB ANOUXAY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 215 | 2023 | THIENGCHANXAY SITTHISAK | Lào | Học tiếng Việt | |
| 216 | 2023 | MYDOUANGCHANH SITTHIDETH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 217 | 2023 | LABAO VIENGMONE | Lào | Học tiếng Việt | |
| 218 | 2023 | SENGSAVANG DOUANG ATHIT | Lào | Học tiếng Việt | |
| 219 | 2023 | LATTANAPHIMPHONE CHINDAPHET | Lào | Học tiếng Việt | |
| 220 | 2023 | KINNAVONG KHANNGEUN | Lào | Học tiếng Việt | |
| 221 | 2023 | LEUANGLAVANH THONGPHANIT | Lào | Học tiếng Việt | |
| 222 | 2023 | KHAMPHACHAN PALINYA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 223 | 2023 | CHANTHAVONG APHAPHONE | Lào | Học tiếng Việt | |
| 224 | 2023 | BOUNSAVATH AMEENA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 225 | 2023 | PHAP OUMMA TON | Lào | Học tiếng Việt | |
| 226 | 2023 | PHONEXAY ABIK | Lào | Học tiếng Việt | |
| 227 | 2023 | KOMMASITH SAENGKHAMNANG | Lào | Học tiếng Việt | |
| 228 | 2023 | XAYYAVONGKHAMDY SOUK ANAN | Lào | Học tiếng Việt | |
| 229 | 2023 | SOUKSAMLAN CHAMLEUN | Lào | Học tiếng Việt | |
| 230 | 2023 | PHOMMASY THATSANY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 231 | 2023 | XAYALAT TUE | Lào | Học tiếng Việt | |
| 232 | 2023 | PHOMMALA AOT | Lào | Học tiếng Việt | |
| 233 | 2023 | BOUNTAVONG BOUAVANH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 234 | 2023 | VONGMEK BOUNTENG | Lào | Học tiếng Việt | |
| 235 | 2023 | SOULIVONG SICHANH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 236 | 2023 | SENGSOUVANH KONEPASEUTH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 237 | 2023 | NOU ASA HATSADY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 238 | 2023 | BOUTTHO SOUKSAVANH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 239 | 2023 |
|
Lào | Học tiếng Việt | |
| 240 | 2023 | LASAPHON LOUNNY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 241 | 2023 | VONGMACHANH VIENGXAY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 242 | 2023 | SYSAVANH SOMJID | Lào | Học tiếng Việt | |
| 243 | 2023 | XAIYASENE KHAMKEO | Lào | Học tiếng Việt | |
| 244 | 2023 | HIENGLATSAMY CHINDAVONE | Lào | Học tiếng Việt | |
| 245 | 2023 | SITTHIKOUMMARN PHATTHANA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 246 | 2023 | INTHILATH KHOUNPHET | Lào | Học tiếng Việt | |
| 247 | 2023 | KEOMANY CHANSAMONE | Lào | Học tiếng Việt | |
| 248 | 2023 | CHANSINA KHAMMALAY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 249 | 2023 | CHANTHAVILAY SOULITA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 250 | 2023 | XAPHOUVONG AISAVANH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 251 | 2023 | SUVANNACHANTHO CHALEUNXAY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 252 | 2023 | PHONGSY PHOUMANAT | Lào | Học tiếng Việt | |
| 253 | 2023 | NENHOUANGMALA XAYCHALUEN | Lào | Học tiếng Việt | |
| 254 | 2023 | SISENGNAM PHOIPHAYLINH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 255 | 2023 | PHOMMADEE MOUKDA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 256 | 2023 | VANNAVONG VIPHADA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 257 | 2023 | VILASAN SOMMIXAY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 258 | 2023 | KEOPHOXAY PHAEVA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 259 | 2023 | BUALAPHA LODCHANA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 260 | 2023 | BOUBPHAPHAN MANINA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 261 | 2023 | PHITHAKSIN SABAIPHONE | Lào | Học tiếng Việt | |
| 262 | 2023 | PHOMMAVAN DALAVONE | Lào | Học tiếng Việt | |
| 263 | 2023 | ONEMANY SIDA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 264 | 2023 | PHONEVILAY PHENGCHANH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 265 | 2023 | ONMALAIVONG KOMIN | Lào | Học tiếng Việt | |
| 266 | 2023 | KEOSOUVANH BOUNHEUANG | Lào | Học tiếng Việt | |
| 267 | 2023 | PATTHAMMAVONG MEENOY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 268 | 2023 | KETKESONE POUPE | Lào | Học tiếng Việt | |
| 269 | 2023 | XAYYATIEW PHOUTSANA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 270 | 2023 | SENGSULIVONG PHONGSAKONE | Lào | Học tiếng Việt | |
| 271 | 2023 | CHANPADID AEBEE | Lào | Học tiếng Việt | |
| 272 | 2023 | VONGPASEUTH CHO | Lào | Học tiếng Việt | |
| 273 | 2023 | PHOMMALAISY SINOUY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 274 | 2023 | VONGLADTANA SENGPHEENITH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 275 | 2023 | KEO ONLA VILAVONG | Lào | Học tiếng Việt | |
| 276 | 2023 | SOUDTHICHAK SOMPHAPHON | Lào | Học tiếng Việt | |
| 277 | 2023 | THONGCHALEUN NOUDY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 278 | 2023 | PHONESAWATH SOUKSAVANH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 279 | 2023 | SIHATHEP SOUPHANSA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 280 | 2023 | SOULIYAVONGSA DONCHAN | Lào | Học tiếng Việt | |
| 281 | 2023 | XAIYAPHET CHITPASONG | Lào | Học tiếng Việt | |
| 282 | 2023 | NUANNASIT BANG | Lào | Học tiếng Việt | |
| 283 | 2023 | PHAENSOMBATH THIDPASONG | Lào | Học tiếng Việt | |
| 284 | 2023 | XAYSONGKHAM LENLY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 285 | 2023 | PHIMMASONE KHAMPHOUVANH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 286 | 2023 | LADISA BOUAKEO | Lào | Học tiếng Việt | |
| 287 | 2023 | KEOTOUVEN DAOPHAHAD | Lào | Học tiếng Việt | |
| 288 | 2023 | THEPSOULIVONG SYVONE | Lào | Học tiếng Việt | |
| 289 | 2023 | PHILAVONG CHANTHAXAI | Lào | Học tiếng Việt | |
| 290 | 2023 | THANELANGSY KEOTA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 291 | 2023 | VONEINTHYVONG KHAMSAMONE | Lào | Học tiếng Việt | |
| 292 | 2023 | KEOSAMIEN CHANHNO | Lào | Học tiếng Việt | |
| 293 | 2023 | OUDOMSENG NAI | Lào | Học tiếng Việt | |
| 294 | 2023 | INTHIVONG VANHSO | Lào | Học tiếng Việt | |
| 295 | 2023 | DOUANGPHACHANH SOUKPHAVANH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 296 | 2023 | XAIYASITH YOI | Lào | Học tiếng Việt | |
| 297 | 2023 | SILAPHET THIT | Lào | Học tiếng Việt | |
| 298 | 2023 | LUANGCHOM SANGA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 299 | 2023 | VANNAVONG XAYLEE A | Lào | Học tiếng Việt | |
| 300 | 2023 | INTHIYON KAYAT | Lào | Học tiếng Việt | |
| 301 | 2023 | XAYYAYEUAM KHAMDY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 302 | 2023 | PHOMMAKET HATSADY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 303 | 2023 | CHANHSYSAMOUD EACKSAVANG | Lào | Học tiếng Việt | |
| 304 | 2023 | PHOMMASAN CHANTHAKHAN | Lào | Học tiếng Việt | |
| 305 | 2023 | NISAVANH SISOUK | Lào | Học tiếng Việt | |
| 306 | 2023 | CHANTHAKALY THIT ALOUN | Lào | Học tiếng Việt | |
| 307 | 2023 | KHAMVONGSA KEATSANA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 308 | 2023 | PHETSADY SIXONGXAY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 309 | 2023 | VONGSAMLAN TAY ORATHAI | Lào | Học tiếng Việt | |
| 310 | 2023 | VONGSENA SAUPHASITH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 311 | 2023 | VISATHEP VATTHANA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 312 | 2023 | INTHAPANYA THANOUSIN | Lào | Học tiếng Việt | |
| 313 | 2023 | MANIVONG KIETHTIKHOUN | Lào | Học tiếng Việt | |
| 314 | 2023 | SYPHAPHOMMACHANH PHOUMIXAI | Lào | Học tiếng Việt | |
| 315 | 2023 | HEUANGVONGSA PHITSAMAY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 316 | 2023 | SINHOUSACK SOLIYA | Lào | Học tiếng Việt | |
| 317 | 2023 | PHOMMACHAK SONEXAY | Lào | Học tiếng Việt | |
| 318 | 2023 | PHILAPHONEDETH APHILAK | Lào | Học tiếng Việt | |
| 319 | 2023 | HEUANGVONGSA SUTHAT | Lào | Học tiếng Việt | |
| 320 | 2023 | LATTANAVONG LATDAVANH | Lào | Học tiếng Việt | |
| 321 | 2023 | CHO ZIN OO | Myanmar | Học tiếng Việt | |
| 322 | 2024 | LEE GEONHEE | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 323 | 2024 | JANG TEAJUNE | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 324 | 2024 | KIM MIWA | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 325 | 2024 | JING CHUANLE | Trung Quốc | Học tiếng Việt | |
| 326 | 2024 | DEVATHASAN JASON | Canada | Học tiếng Việt | |
| 327 | 2024 | PARK WONJAE | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 328 | 2024 | HONG KYOJEONG | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 329 | 2024 | CHOI JAE HYUK | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 330 | 2024 | BLANFORD TANNER JOEL | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 331 | 2024 | DOUGAN CONNOR MCPHIE | Vương Quốc Anh | Học tiếng Việt | |
| 332 | 2023 | RHODES LISA MONIQUE - LOUISE |
Hoa Kỳ | Hoc tập, nghiên cứu | |
| 333 | 2024 | DINH CHRISTINA LALONI | Hoa Kỳ | Học tiếng Việt | |
| 334 | 2024 | ODUWA ELOCHUKWU IGNATIUS | Nigeria | Học tiếng Việt | |
| 335 | 2024 | CAO SHUANSHUAN | Trung Quốc | Học tiếng Việt | |
| 336 | 2024 | KIM JONG WON | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 337 | 2024 | DECHAMPS ARNAUD MICHAEL C. | Bỉ | Học tiếng Việt | |
| 338 | 2024 | WU BINGXU | Trung Quốc | Học tiếng Việt | |
| 339 | 2024 | NII MASANOBU | Nhật Bản | Học tiếng Việt | |
| 340 | 2024 | OH SERI | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 341 | 2024 | HONG BEOM HEE | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 342 | 2024 | BAEK SIYUR | Hàn Quốc | Học tiếng Việt | |
| 343 | 2024 | MAHDI AFRASIAB | Afghanistan | Học tiếng Việt | |
| 344 | 2024 | JOCHMANS AARON | Bỉ | Thực tập Sư phạm | |
| 345 | 2024 | VAN LEEUWEN EMMA PASCALE R. | Bỉ | Thực tập Sư phạm | |
| 346 | 2024 | LAUWAERT LISA CHRISTIANNE P. | Bỉ | Thực tập Sư phạm | |
| 347 | 2024 | DE KOSTER ELFI | Bỉ | Thực tập Sư phạm | |
| 348 | 2023 | MARSHALL CARA ELLEN | Canada | Thực tập | |
| 349 | 2023 | CLARK CARMEN ELENA | Canada | Thực tập | |
| 350 | 2023 | KOSSOVAN GABRIEL STEPHEN | Canada | Thực tập | |
| 351 | 2023 | NACINOVIC SABRINA | Canada | Thực tập |
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn