STT | Khóa/ Lớp | Họ và tên | Quốc tịch | Ngành học tại đơn vị |
1 | 2016/16CTM | Sisomphone Hanesana | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | |
2 | 2016/16CTM | Phengsaphone Sisameuy | Lào | Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
3 | 2016/16SGC | Sonsensack Khamthavisack | Lào | Giáo dục Chính trị |
4 | 2017/17CNTT3 | Deng Phommachac | Lào | Công nghệ thông tin |
5 | 2017/17CNTT3 | Boudtalath Thony | Lào | Công nghệ thông tin |
6 | 2017/17SHH | Binla Vanh Aliya | Lào | Sư phạm Hóa học |
7 | 2017/17SHH | Binla Vanh Pidsana | Lào | Sư phạm Hóa học |
8 | 2018/18CNTT4 | Phetdavong Bouabay | Lào | Công nghệ thông tin |
9 | 2018/18CNTT3 | Soulivone Chantana | Lào | Công nghệ thông tin |
10 | 2018/18CNTT3 | Khampheng Inthavongsa | Lào | Công nghệ thông tin |
11 | 2018/18CNTT4 | Phetpho Panyanouvong | Lào | Công nghệ thông tin |
12 | 2018/18CTM | Phomma Alisa | Lào | Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
13 | 2018/18CTM | Keosoulita Singdalanikone | Lào | Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
14 | 2018/18SGC | Tom Lormany | Lào | Giáo dục Chính trị |
15 | 2018/18SGC | Bexe Phimmasone | Lào | Giáo dục Chính trị |
16 | 2018/18CBC3 | Phoutsavath Silavongsa | Lào | Báo chí |
17 | 2018/18CBC3 | Manisak Sisavath | Lào | Báo chí |
18 | 2019/19CNTT1 | Inthilath Chimmala | Lào | Công nghệ thông tin |
19 | 2019/19CNTT2 | Võ Đại Hứa | Lào | Công nghệ thông tin |
20 | 2019/19CNTT1 | Vannida Nanthavongsa | Lào | Công nghệ thông tin |
21 | 2019/19CNTT1 | Sivilay Phimmasan | Lào | Công nghệ thông tin |
22 | 2019/19CNTT1 | Phonepasit Silivongxay | Lào | Công nghệ thông tin |
23 | 2019/19SGC | Vorlasin Toulakhom | Lào | Giáo dục Chính trị |
24 | 2019/19SNV | Chanthavisouk Bouasavanh | Lào | Sư phạm Ngữ Văn |
25 | 2019/19STH | Vanida Inthachak | Lào | Giáo dục Tiểu học |
26 | 2021/21CNTT1 | Sitthilath Arouny | Lào | Công nghệ thông tin |
27 | 2021/21CNTT1 | Keobounthone Khampasong | Lào | Công nghệ thông tin |
28 | 2021/21CNTT1 | Sisoulat Phoutnai | Lào | Công nghệ thông tin |
29 | 2021/21CNTT2 | Chandalasouk Chanpaseuth | Lào | Công nghệ thông tin |
30 | 2021/21CNTT2 | Simmavong Khanthaphone | Lào | Công nghệ thông tin |
31 | 2021/21CNTT2 | Phonsamai Vilat | Lào | Công nghệ thông tin |
32 | 2021/21CNTT3 | Akkhavong Dao Oxy | Lào | Công nghệ thông tin |
33 | 2021/21CNTT3 | Phommachanh Mekky | Lào | Công nghệ thông tin |
34 | 2021/21CNTT4 | Xaiyasith Khamko | Lào | Công nghệ thông tin |
35 | 2021/21CNTT4 | Sysomphone Mettachit | Lào | Công nghệ thông tin |
36 | 2021/21CTM | Chansina Patsaya | Lào | Sinh viên ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
37 | 2021/21CTM | Boualavanxay Phoutthakhan | Lào | Sinh viên ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
38 | 2021/21SGC | Vongkhamhom Sengphachanh | Lào | Sinh viên ngành Giáo dục Chính trị |
39 | 2021/21SNV2 | Vannaphone Anousit | Lào | Sinh viên ngành Sư phạm Ngữ Văn |
40 | 2021/21CNTT3 | Saythavy Xaynoy | Lào | Sinh viên ngành Công nghệ thông tin |
41 | 2021/21CNTT4 | Leukhamhan Xaypanya | Lào | Sinh viên ngành Công nghệ thông tin |
42 | 2021/21CNTT4 | Patthammavong Alyyavane | Lào | Sinh viên ngành Công nghệ thông tin |
43 | 2021/21SGC | Xaiyaseng Phonpaseuth | Lào | Sinh viên ngành Giáo dục Chính trị |
44 | 2021/21SGC | Phommasyda Namfon | Lào | Sinh viên ngành Giáo dục Chính trị |
45 | 2021/K43.TGT | Silixay Somphonephachan | Lào | Học viên ngành Toán giải tích |
46 | 2021/K43.PPGDVL | Thammavong Bouakhai | Lào | Học viên ngành Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Vật lý |
47 | 2021/K43.HHC | Keomanyvong Khamphay | Lào | Học viên ngành Hóa hữu cơ |
48 | 2021/K43.HSHTN | Lodjana Antany | Lào | Học viên ngành Sinh học thực nghiệm |
49 | 2021/K43.QLTN-MT | Khanty Divixay | Lào | Học viên ngành Quản lý Tài nguyên - Môi trường |
50 | 2021/K43.QLGD.02 | Saiyathammavongsa Thitsavanh | Lào | Học viên ngành Quản lý giáo dục |
51 | 2021/K43.QLGD.02 | Phonmany Kendavanh | Lào | Học viên ngành Quản lý giáo dục |
52 | 2020/K40.TGT | CHANTAMAD MIXAY | Lào | Học viên ngành Toán giải tích |
53 | 2020/K40.HTTT.BD | CHANTHALOT KHAMPHENG | Lào | Hệ thống thông tin |
54 | 2020/K40.HTTT.BD | VONGVILAI THIDSAMAI | Lào | Hệ thống thông tin |
55 | 2020/K40.NNH | SUTHICHACH VATHASIN | Lào | Ngôn ngữ học |
56 | 2020/K40.TGT | MEUNSATHAN VADSANA | Lào | Toán giải tích |
57 | 2020/K40.TGT | KEOMALASENG KHAMKONG | Lào | Toán giải tích |
58 | 2020/K40.PPGDVL | SUANGMANY DAPHONE | Lào | LL và PPDHVL |
59 | 2021 | CHANTHAVONGSA MEKVILAY | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
60 | 2021 | SOULICHANH SOUKTISONE | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
61 | 2021 | KEONUCHAN KEVALIN | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
62 | 2021 | SOMCHANMAVONG LAMPHAI | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
63 | 2021 | SEEHAVONG TANOY | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
64 | 2021 | XONG SENGMANY | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
65 | 2021 | SENGSAVANG VIENGXAI | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
66 | 2021 | MEUANGPHET ENCHI | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
67 | 2021 | SORLADZASIN MELYTA | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
68 | 2021 | VONG ALOUN THIPDAVANH | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
69 | 2021 | KHAMVONGSA THIPPHAKHAN | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
70 | 2021 | CHANTHAVONGSA PHONELIDA | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
71 | 2021 | MIENGLAVANH CHINDALONE | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
72 | 2021 | DAMMACHOUN SOMLITH | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
73 | 2021 | KHATNIKONE KESAN | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
74 | 2021 | PHANLITSAVONG KHAMPHATHAI | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
75 | 2021 | SINGPASEUTH PHETMANY | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
76 | 2021 | CHANTHASAK DALIVANH | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
77 | 2021 | PHONCHAREN PHOUKHAN | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
78 | 2021 | ANONGSACK SOUKSAVATH | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
79 | 2021 | MANHMANYSAY VONGSACK | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
80 | 2021 | PHOMCHANTHA DONE | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
81 | 2021 | XAYSONGKHAM KHAMPHONG | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
82 | 2021 | SIAMPHONE PHING | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
83 | 2021 | CHANTHAVEESOUK MIMEE | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
84 | 2021 | LAIMANEEVONG SEETHONG | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
85 | 2021 | PHOMMAVANH THIPPHACHANH | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
86 | 2021 | SINGSAVATH PHOUDPHAVANH | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
87 | 2021 | VILAY KHAMPHIEN | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
88 | 2021 | LATTANA DOUANGXAI | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
89 | 2021 | KINGSADA SOUTTHIDA | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
90 | 2021 | MUENVILAI PHONE | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
91 | 2021 | PHOMMASONE DOKHAK | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
92 | 2021 | SYLICHANTHO JOLINAR | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
93 | 2021 | SAYYAPHET MINAPHONE | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
94 | 2021 | SIPHANTHONG XANAKONE | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
95 | 2021 | NAMMABOUTH MOUY | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
96 | 2021 | BOUABANE VATHSANA | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
97 | 2021 | XAYSONGKHAM PHOUTTHASINH | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
98 | 2021 | CHANTHASOUK PHASAVANH | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
99 | 2021 | SOUVANNAPHOUM ATHIT | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
100 | 2021 | PHOMMACHANE THAMMASONE | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
101 | 2021 | PASANPHONE PHONEPASEUTH | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
102 | 2021 | MYMALAY PHETSADY | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
103 | 2021 | VILAYVONE SOULICHANH | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
104 | 2021 | MIVONG CHOULIA | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
105 | 2021 | THONGSI KHAMMAI | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
106 | 2021 | ONCHANXAI KEONALIN | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
107 | 2021 | XAOVONGYUEN CHAISAKON | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
108 | 2021 | XAOVONGYUEN VILAY | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
109 | 2021 | BOUDSANA ONCHAN | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
110 | 2021 | NOUANCHAN CHANSAMONE | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
111 | 2021 | SINGSAKSITH THIDACHAI | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
112 | 2021 | THABIENGXAI NOY | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
113 | 2021 | THAMMAVONGSA SANYAHAK | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
114 | 2021 | KEOVILAY KHANSANA | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
115 | 2021 | XAYAVONG KONGNGEUN | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
116 | K44 | VIXATHEP LATDAVANH | Lào | Học viên ngành LL và PPDH Sinh học |
117 | 2021 | SAKKHAN BOUNSAI | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
118 | 2021 | VONGKHAMXAO LATDAPHONE | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
119 | 2021 | KHAMBOUNHEUANG DAOPAKAI | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
120 | 2021 | CHANTHABANDITH CHOULAYPHONE | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
121 | 2021 | VIXAYKOUMMARN XAYPANYA | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
122 | 2021 | KHOUNPASEUTH VILAVONG | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
123 | 2021 | KHAMVISETH SOUTHIDA | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
124 | 2021 | KOMMADAM NALONGSAK | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
125 | 2021 | VONGSETTHA PHONESAVANH | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
126 | 2021 | SAYSEKONG SOULIKONE | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
127 | 2021 | SAIPHOULUANG KHAM | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
128 | 2021 | SIVILAY SOMPASAK | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
129 | 2021 | THAO LAXA | Lào | Sinh viên học Dự bị tiếng Việt |
130 | 2022 | CHANTHAVISOUK SATSAMAY | Lào | Nghiên cứu sinh ngành Hệ thống thông tin |
131 | K40 | Teh Jia Rou | Malaysia | Học viên ngành Việt Nam học |
132 | 2021 | Liu Li Xian | Trung Quốc | Nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học |
133 | 2021 | Zhang Qiuxia | Trung Quốc | Nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học |
134 | 2021 | Lonphanh Phaodavanh | Lào | Nghiên cứu sinh ngành Quản lí giáo dục |
135 | 2022 Thực tập | Helbo Annemette | Đan Mạch | Thực tập tại Khoa Sinh - Môi trường |
136 | 2022 Thực tập | Olsson Sofie Amalie Meldal |
Đan Mạch | Thực tập tại Khoa Sinh - Môi trường |
137 | 2022 | OH BYUNGKWAN | Hàn Quốc | Học tiếng Việt |
138 | 2022 | JUN INHO | Hàn Quốc | Học tiếng Việt |
139 | 2022 | KIM GILHWAN | Hàn Quốc | Học tiếng Việt |
140 | 2022 | KIM JIN HYO | Hàn Quốc | Học tiếng Việt |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn