TT | Tên giáo trình | Số tín chỉ | Tác giả | Khoa | |
1
|
Tối ưu phi tuyến | 2 | TS. Phạm Quý Mười | Toán học | |
2
|
Độ đo và tích phân | 3 | TS. Hoàng Nhật Quy | Toán học | |
3
|
English for Students of Mathematics | 2 | TS. Chử Văn Tiệp | Toán học | |
4
|
Dao động và sóng | 2 | TS. Dụng Văn Lữ (Chủ biên), TS. Nguyễn Thị Huyền Trang, TS. Lê Thị Diệu Hiền, TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức, TS. Mai Thị Kiều Liên PGS.TS. Đặng Ngọc Toàn |
Vật lí | |
5
|
Tổng hợp các hợp chất hữu cơ bằng phương pháp điện hoá | 2 | PGS.TS. Lê Tự Hải | Hóa học | |
6
|
Tổng hợp hữu cơ | 2 | TS. Đỗ Thị Thúy Vân (Chủ biên),
TS.Trần Đức Mạnh |
Hóa học | |
7
|
Các phương pháp phân tích Hóa lý | 3 | TS. Bùi Xuân Vững (Chủ biên), TS. Võ Thắng Nguyên |
Hóa học | |
8
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | TS. Phạm Anh Phương (Chủ biên), TS. Trần Văn Hưng, TS. Nguyễn Đình Lầu |
Tin học | |
9
|
Toán rời rạc | 4 | TS. Nguyễn Đình Lầu (Chủ biên), TS. Phạm Anh Phương |
Tin học | |
10
|
Lập trình Python | 3 | TS. Trần Văn Hưng (Chủ biên), TS. Phạm Anh Phương, CN. Trần Đức Chuẩn |
Tin học | |
11
|
Đánh giá môi trường | 3 | PGS.TS. Võ Văn Minh (Chủ biên), ThS. Phạm Tài Minh, ThS. Đoạn Chí Cường, ThS. Dương Quang Hưng |
Sinh - Môi trường | |
12
|
Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên | 2 | TS. Nguyễn Thị Tường Vi (Chủ biên), TS. Trịnh Đăng Mậu, ThS. Trần Ngọc Sơn, ThS. Phùng Khánh Chuyên |
Sinh - Môi trường | |
13
|
Chỉ thị phân tử trong chọn tạo giống cây trồng | 2 | TS. Nguyễn Minh Lý (Chủ biên), TS. Đinh Xuân Tú, ThS. Mai Xuân Cường, TS. Phạm Thị Mỹ |
Sinh - Môi trường | |
14
|
Lí luận dạy học Ngữ văn | 2 | TS. Hồ Trần Ngọc Oanh (Chủ biên), TS. Lê Thị Ngọc Anh |
Ngữ Văn | |
15
|
Cộng đồng các dân tộc Việt Nam | 3 | TS. Trần Thị Mai An | Lịch sử | |
16
|
Phương pháp giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống | 4 | TS. Lê Thị Duyên (Chủ biên), PGS.TS. Trần Xuân Bách, ThS. GVC. Bùi Văn Vân, TS. Nguyễn Thị Trâm Anh, TS. Bùi Thị Thanh Diệu |
Tâm lý Giáo dục | |
17
|
Tâm lý học sư phạm tiểu học | 4 | TS. Lê Mỹ Dung (Chủ biên), ThS. Nguyễn Thị Phương Trang |
Tâm lý Giáo dục | |
18
|
Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non | 2 | TS. Bùi Thị Thanh Diệu - TS. Hồ Thị Thúy Hằng (Đồng Chủ biên), ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, ThS. Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Tâm lý Giáo dục | |
19
|
Quản trị tài chính trong giáo dục (Giáo trình sau đại học) | 2 | TS. Bùi Việt Phú | Tâm lý Giáo dục | |
20
|
Công tác xã hội với người nghiện ma túy, mại dâm, HIV/AIDS | 3 | TS. Lê Thị Lâm | Tâm lý Giáo dục | |
21
|
Sinh lý học trẻ em (Lứa tuổi Tiểu học) | 2 | TS. Nguyễn Công Thùy Trâm | Giáo dục Tiểu học | |
22
|
Pháp luật đại cương | 2 | TS. Nguyễn Văn Đông (Chủ biên), TS. Phan Thị Nhật Tài, ThS. Nguyễn Thị Hoài Thương, ThS. Nguyễn Thị Kim Tiến, ThS. Trần Phan Hiếu |
Giáo dục Chính trị |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn